Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoàng hôn



noun
desk; sunset; evening twilight
lúc hoàng hôn At nightfall

[hoàng hôn]
sunset; dusk; crepuscle



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.